Nelly ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Nelly ý nghĩa của tên.
Kasim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện. Được Kasim ý nghĩa của họ.
Nelly nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nelly nguồn gốc của tên.
Họ Kasim phổ biến nhất trong Brunei, Iraq, Somalia. Được Kasim họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nelly: NEL-ee. Cách phát âm Nelly.
Tên đồng nghĩa của Nelly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nelly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nelly: Stumm, Myhrer, Levielle, Stuckett, Danyers. Được Danh sách họ với tên Nelly.
Các tên phổ biến nhất có họ Kasim: Sitaram, Abiola, Shweta, Jasna, Thousifa. Được Tên đi cùng với Kasim.
Khả năng tương thích Nelly và Kasim là 83%. Được Khả năng tương thích Nelly và Kasim.