Nelly ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Nelly ý nghĩa của tên.
Hasan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Hasan ý nghĩa của họ.
Nelly nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nelly nguồn gốc của tên.
Họ Hasan phổ biến nhất trong Bangladesh, Ai Cập, Indonesia, Iraq, Pakistan. Được Hasan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nelly: NEL-ee. Cách phát âm Nelly.
Tên đồng nghĩa của Nelly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nelly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nelly: Whitacre, Hannum, Finnefrock, Pilsner, Reimnitz. Được Danh sách họ với tên Nelly.
Các tên phổ biến nhất có họ Hasan: Mahmudul, Kamrul, Saba, Abul, Adnan. Được Tên đi cùng với Hasan.
Khả năng tương thích Nelly và Hasan là 82%. Được Khả năng tương thích Nelly và Hasan.