Nellie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Nellie ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Riley ý nghĩa của họ.
Nellie nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nellie nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Biến thể của Reilly. Được Riley nguồn gốc.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nellie: NEL-ee. Cách phát âm Nellie.
Tên đồng nghĩa của Nellie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nellie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nellie: Tinnea, Bykowski, Fuhri, Pardy, Boissonnault. Được Danh sách họ với tên Nellie.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Katherine, Clint, Shannon-marie, John. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Nellie và Riley là 76%. Được Khả năng tương thích Nellie và Riley.