Nellie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Nellie ý nghĩa của tên.
Acevedo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại. Được Acevedo ý nghĩa của họ.
Nellie nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nellie nguồn gốc của tên.
Họ Acevedo phổ biến nhất trong Argentina, Chile, Colombia, Cộng hòa Dominican, Venezuela. Được Acevedo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nellie: NEL-ee. Cách phát âm Nellie.
Tên đồng nghĩa của Nellie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nellie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nellie: Pechin, Candanoza, Tennessee, Odem, Gallishaw. Được Danh sách họ với tên Nellie.
Các tên phổ biến nhất có họ Acevedo: Nancy, Anthony, Ione, Lamont, Laura. Được Tên đi cùng với Acevedo.
Khả năng tương thích Nellie và Acevedo là 81%. Được Khả năng tương thích Nellie và Acevedo.