Nell ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Nell ý nghĩa của tên.
Weihl tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý. Được Weihl ý nghĩa của họ.
Nell nguồn gốc của tên. Medieval diminutive of names beginning with El, such as Eleanhoặc là, Ellen hoặc là Helen Được Nell nguồn gốc của tên.
Nell tên diminutives: Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Nell.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nell: NEL. Cách phát âm Nell.
Tên đồng nghĩa của Nell ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Alyona, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lesya, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nell bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nell: Abernathy, Flennoy, Florenz, Leonardis, Salvadore. Được Danh sách họ với tên Nell.
Các tên phổ biến nhất có họ Weihl: Keith, Lakesha, Lyndsay, Lionel, Mikel. Được Tên đi cùng với Weihl.
Khả năng tương thích Nell và Weihl là 83%. Được Khả năng tương thích Nell và Weihl.