Nela ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nela ý nghĩa của tên.
Engberg tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Engberg ý nghĩa của họ.
Nela nguồn gốc của tên. Short form of names ending in nela, such as Antonela. Được Nela nguồn gốc của tên.
Engberg nguồn gốc. Means "meadow hill" in Swedish. Được Engberg nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Nela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antía, Antonella, Antonia, Antonietta, Antonija, Antónia, Cokkie, Cora, Cornelia, Cornélie, Corrie, Emanuela, Emmanuelle, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornelija, Lia, Lieke, Manola, Manuela, Manuelita, Nele, Nella, Nia, Parnel, Pernel, Pernilla, Pernille, Peronel, Petronel, Petronela, Petronella, Petronia, Petronilla, Pétronille, Pietronella, Teuna, Tonia, Toni, Tonina, Tonka, Tonya. Được Nela bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nela: Lukic, Lukić. Được Danh sách họ với tên Nela.
Các tên phổ biến nhất có họ Engberg: Wilbert, Reynalda, Corie, Zachery, Colin. Được Tên đi cùng với Engberg.
Khả năng tương thích Nela và Engberg là 73%. Được Khả năng tương thích Nela và Engberg.