Ned ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Ned ý nghĩa của tên.
Gang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Gang ý nghĩa của họ.
Ned nguồn gốc của tên. Nhỏ Edward hoặc là Edmund. It has been used since the 14th century, and may have had root in the medieval affectionate phrase mine Ed, which was later reinterpreted as my Ned. Được Ned nguồn gốc của tên.
Gang nguồn gốc. Biến thể Kang. Được Gang nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ned: NED. Cách phát âm Ned.
Tên đồng nghĩa của Ned ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dado, Du, Duarte, Duda, Dudu, Eadbhárd, Eadmund, Eadweard, Eamon, Éamonn, Ed, Ede, Edi, Edmao, Edmé, Edmond, Edmondo, Edmund, Edmundo, Edoardo, Edorta, Édouard, Edu, Eduárd, Eduard, Eduardo, Eduards, Edvárd, Edvard, Edward, Éamon, Eetu, Eideard, Ekewaka, Lalo, Mao, Ödi, Ödön. Được Ned bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Gang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jiang. Được Gang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ned: Hartz, Rokusek, Berrian, Favinger, Ducksworth. Được Danh sách họ với tên Ned.
Các tên phổ biến nhất có họ Gang: Jacquelyne, Abigail, Joaquina, Đường, Vernice, Abigaíl. Được Tên đi cùng với Gang.
Khả năng tương thích Ned và Gang là 79%. Được Khả năng tương thích Ned và Gang.