Nathan ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Vui vẻ. Được Nathan ý nghĩa của tên.
Parent tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại. Được Parent ý nghĩa của họ.
Nathan nguồn gốc của tên. From the Hebrew name נָתָן (Natan) meaning "he gave" Được Nathan nguồn gốc của tên.
Parent nguồn gốc. Derived from old French parent "notable". Được Parent nguồn gốc.
Nathan tên diminutives: Nat, Nate. Được Biệt hiệu cho Nathan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nathan: NAY-thən (bằng tiếng Anh), na-TAWN (ở Pháp). Cách phát âm Nathan.
Tên đồng nghĩa của Nathan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Natan. Được Nathan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nathan: Marade, Waska, De Winter, Moore, Mccabe, de Winter, McCabe. Được Danh sách họ với tên Nathan.
Các tên phổ biến nhất có họ Parent: Austin, Barbara, Mario, Tameka, Elliot, Bárbara, Mário. Được Tên đi cùng với Parent.
Khả năng tương thích Nathan và Parent là 81%. Được Khả năng tương thích Nathan và Parent.
Nathan Parent tên và họ tương tự |
Nathan Parent Nat Parent Nate Parent Natan Parent |