Natalie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Natalie ý nghĩa của tên.
Verderame tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Verderame ý nghĩa của họ.
Natalie nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Natalia, which meant "Christmas Day" from Latin natale domini. This was the name of the wife of the 4th-century martyr Saint Adrian of Nicomedia Được Natalie nguồn gốc của tên.
Natalie tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalie: nat-a-LEE (ở Pháp), NAT-ə-lee (bằng tiếng Anh), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Natalie.
Tên đồng nghĩa của Natalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natisha, Tasha. Được Natalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalie: Smith, Czintos, Haynes, Macdonald, Price-hafslund. Được Danh sách họ với tên Natalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Verderame: Rigoberto, Jesus, Carly, Shirley, Natisha, Jesús. Được Tên đi cùng với Verderame.
Khả năng tương thích Natalie và Verderame là 78%. Được Khả năng tương thích Natalie và Verderame.