Natalie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Natalie ý nghĩa của tên.
Mac uileagóid tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, May mắn, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Mac uileagóid ý nghĩa của họ.
Natalie nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Natalia, which meant "Christmas Day" from Latin natale domini. This was the name of the wife of the 4th-century martyr Saint Adrian of Nicomedia Được Natalie nguồn gốc của tên.
Mac uileagóid nguồn gốc. Hình thức Gaelic Ireland Mcelligott. Được Mac uileagóid nguồn gốc.
Natalie tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalie: nat-a-LEE (ở Pháp), NAT-ə-lee (bằng tiếng Anh), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Natalie.
Tên đồng nghĩa của Natalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natisha, Tasha. Được Natalie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mac uileagóid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Macwilliam, Mcwilliam, Wilcox, Wilkerson, Wilkins, Wilkinson, Willems, Willemse, Willemsen, William, Williams, Williamson, Willis, Wilms, Wilson. Được Mac uileagóid bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalie: Smith, Czintos, Haynes, Macdonald, Price-hafslund. Được Danh sách họ với tên Natalie.
Khả năng tương thích Natalie và Mac uileagóid là 70%. Được Khả năng tương thích Natalie và Mac uileagóid.