Natalie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Natalie ý nghĩa của tên.
Kemp tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Kemp ý nghĩa của họ.
Natalie nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Natalia, which meant "Christmas Day" from Latin natale domini. This was the name of the wife of the 4th-century martyr Saint Adrian of Nicomedia Được Natalie nguồn gốc của tên.
Kemp nguồn gốc. Derived from Middle English kempe meaning "champion, warrior". Được Kemp nguồn gốc.
Natalie tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalie.
Họ Kemp phổ biến nhất trong Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Kemp họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalie: nat-a-LEE (ở Pháp), NAT-ə-lee (bằng tiếng Anh), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Natalie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kemp: KEMP. Cách phát âm Kemp.
Tên đồng nghĩa của Natalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natisha, Tasha. Được Natalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalie: Smith, Czintos, Haynes, Macdonald, Price-hafslund. Được Danh sách họ với tên Natalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Kemp: Marshall, Kiana, Omer, Alix, Marc, Ömer. Được Tên đi cùng với Kemp.
Khả năng tương thích Natalie và Kemp là 84%. Được Khả năng tương thích Natalie và Kemp.