Natalia ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Natalia ý nghĩa của tên.
Figueroa tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Figueroa ý nghĩa của họ.
Natalia nguồn gốc của tên. Latinate form of Natalia (see Natalie). Được Natalia nguồn gốc của tên.
Natalia tên diminutives: Natalka. Được Biệt hiệu cho Natalia.
Họ Figueroa phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Guatemala, Mexico, Venezuela. Được Figueroa họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalia: nah-TAH-lyah (bằng tiếng Ba Lan, ở Ý, bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Natalia.
Tên đồng nghĩa của Natalia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nat, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natalee, Natali, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Nathália, Nathalie, Natille, Natisha, Tasha. Được Natalia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalia: Jenkings, Martinez, Natalia, El Hassan, Lienhard, Martínez. Được Danh sách họ với tên Natalia.
Các tên phổ biến nhất có họ Figueroa: Yulian, Liezl, Tasha, Ming, Figueroa. Được Tên đi cùng với Figueroa.
Khả năng tương thích Natalia và Figueroa là 77%. Được Khả năng tương thích Natalia và Figueroa.