Nat ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại. Được Nat ý nghĩa của tên.
Patel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Patel ý nghĩa của họ.
Nat nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Nathan, Nathaniel, Natalie, or other names beginning with Nat. Được Nat nguồn gốc của tên.
Patel nguồn gốc. Means "landowner" in Gujarati. Được Patel nguồn gốc.
Họ Patel phổ biến nhất trong Ấn Độ, Kenya, Nước Malawi, Uganda, Vương quốc Anh. Được Patel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nat: NAT. Cách phát âm Nat.
Tên đồng nghĩa của Nat ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natan, Natanael, Natanaele, Natanail, Nataniel, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Nathan, Nathanaël, Nathanael, Nathanahel, Nathaniel, Natisha, Nethaneel, Nethanel, Tasha. Được Nat bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nat: Sullivan, Childress, Kauffman, Periyan, Charoenchit. Được Danh sách họ với tên Nat.
Các tên phổ biến nhất có họ Patel: Vishakha, Bhargav, Dixita, Nilesh, Jinal. Được Tên đi cùng với Patel.
Khả năng tương thích Nat và Patel là 79%. Được Khả năng tương thích Nat và Patel.