Narendra định nghĩa tên đầu tiên
|
Narendra tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Narendra.
|
Xác định Narendra
|
Means "lord of men" from Sanskrit नर (nara) meaning "man" combined with the name of the Hindu god Indra, Được sử dụng ở đây có nghĩa là "chúa tể". |
|
|
Narendra là tên cậu bé?
|
Có, tên Narendra có giới tính nam.
|
Tên đầu tiên Narendra ở đâu?
|
Tên Narendra phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Gujarati, Tiếng Telugu.
|
Tên tương tự của tên Narendra
|
|
Các cách viết khác cho tên Narendra
|
नरेन्द्र, नरेंद्र (bằng Tiếng Hindi), नरेंद्र (ở Marathi), નરેન્દ્ર (ở Gujarati), నరేంద్ర (trong Tiếng Telugu)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Narendra
Narendra ý nghĩa của tên
Narendra nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Narendra.
|
|
Narendra nguồn gốc của một cái tên
Tên Narendra đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Narendra.
|
|
Narendra định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Narendra.
|
|
Narendra tương thích với họ
Narendra thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Narendra tương thích với các tên khác
Narendra thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Narendra
Danh sách các họ với tên Narendra
|
|
|
|
|
|