Nannie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Nannie ý nghĩa của tên.
Verra tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Verra ý nghĩa của họ.
Nannie nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Nannie nguồn gốc của tên.
Nannie tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nannie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nannie: NAN-ee. Cách phát âm Nannie.
Tên đồng nghĩa của Nannie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nannie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nannie: Mccuen, Harouff, Liphart, Podgurski, Thurmond. Được Danh sách họ với tên Nannie.
Các tên phổ biến nhất có họ Verra: Santos, Ela, Daryl, Isadora, Karl. Được Tên đi cùng với Verra.
Khả năng tương thích Nannie và Verra là 84%. Được Khả năng tương thích Nannie và Verra.