Nannie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Nannie ý nghĩa của tên.
Lincoln tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn. Được Lincoln ý nghĩa của họ.
Nannie nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Nannie nguồn gốc của tên.
Lincoln nguồn gốc. Originally indicated that the bearer was from the English city of Lincoln, derived from Brythonic lindo "lake, pool" and Latin colonia "colony" Được Lincoln nguồn gốc.
Nannie tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nannie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nannie: NAN-ee. Cách phát âm Nannie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lincoln: LING-kən. Cách phát âm Lincoln.
Tên đồng nghĩa của Nannie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nannie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nannie: Vandergrift, Aniello, Dijk, Binetti, Monckton. Được Danh sách họ với tên Nannie.
Các tên phổ biến nhất có họ Lincoln: Kelvin, Demetrius, Antoinette, Abraham, John, Ábrahám. Được Tên đi cùng với Lincoln.
Khả năng tương thích Nannie và Lincoln là 76%. Được Khả năng tương thích Nannie và Lincoln.