Nanette ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Nanette ý nghĩa của tên.
Peggie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Peggie ý nghĩa của họ.
Nanette nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Nanette nguồn gốc của tên.
Nanette tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nanette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nanette: na-NET. Cách phát âm Nanette.
Tên đồng nghĩa của Nanette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nanette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nanette: Lemler, Efert, Jaquish, Senk, Pamphile. Được Danh sách họ với tên Nanette.
Các tên phổ biến nhất có họ Peggie: Odis, Emelia, Marquis, Nanette, Floyd. Được Tên đi cùng với Peggie.
Khả năng tương thích Nanette và Peggie là 78%. Được Khả năng tương thích Nanette và Peggie.