Nancy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn. Được Nancy ý nghĩa của tên.
Roberts tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Hoạt tính. Được Roberts ý nghĩa của họ.
Nancy nguồn gốc của tên. Previously a medieval diminutive of Annis, though since the 18th century it has been a diminutive of Ann Được Nancy nguồn gốc của tên.
Roberts nguồn gốc. Phương tiện "của Robert". Được Roberts nguồn gốc.
Nancy tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nancy.
Họ Roberts phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Roberts họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nancy: NANT-see. Cách phát âm Nancy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Roberts: RAH-bərts. Cách phát âm Roberts.
Tên đồng nghĩa của Nancy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Chanah, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nandag, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Niina, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nancy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Roberts ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berti, Probert, Robert, Robertsen, Robertsson. Được Roberts bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nancy: Bhanrale, Nancy, Milovcevich, Hazizaj, Smith. Được Danh sách họ với tên Nancy.
Các tên phổ biến nhất có họ Roberts: Judy, Torus, Robert, Paul, Rachel, Róbert. Được Tên đi cùng với Roberts.
Khả năng tương thích Nancy và Roberts là 79%. Được Khả năng tương thích Nancy và Roberts.