Nan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn. Được Nan ý nghĩa của tên.
Volkova tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Volkova ý nghĩa của họ.
Nan nguồn gốc của tên. Ban đầu là một Ann. It may have originated with the affectionate phrase mine Ann, which was later reinterpreted as my Nan Được Nan nguồn gốc của tên.
Họ Volkova phổ biến nhất trong Belarus, Kazakhstan, Nga, Ukraina. Được Volkova họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nan: NAN. Cách phát âm Nan.
Tên đồng nghĩa của Nan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Chanah, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nandag, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Niina, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nan: Stith, Leny, Maohu, Scircle, America. Được Danh sách họ với tên Nan.
Các tên phổ biến nhất có họ Volkova: Emalena, Florinka, Florencia, Galina, Anna. Được Tên đi cùng với Volkova.
Khả năng tương thích Nan và Volkova là 69%. Được Khả năng tương thích Nan và Volkova.