Nan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn. Được Nan ý nghĩa của tên.
Arora tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Arora ý nghĩa của họ.
Nan nguồn gốc của tên. Ban đầu là một Ann. It may have originated with the affectionate phrase mine Ann, which was later reinterpreted as my Nan Được Nan nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nan: NAN. Cách phát âm Nan.
Tên đồng nghĩa của Nan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Chanah, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nandag, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Niina, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nan: Swearingen, Giottonini, Skeet, Hanlon, Deaquino. Được Danh sách họ với tên Nan.
Các tên phổ biến nhất có họ Arora: Rahul, Ridhant, Avneet, Bharat, Sherin. Được Tên đi cùng với Arora.
Khả năng tương thích Nan và Arora là 70%. Được Khả năng tương thích Nan và Arora.