Nadia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Nadia ý nghĩa của tên.
Rana tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện. Được Rana ý nghĩa của họ.
Nadia nguồn gốc của tên. Biến thể của Nadya used in the Western world, as well as a variant transcription of the Slavic name Được Nadia nguồn gốc của tên.
Rana nguồn gốc. Means "frog" in Italian and Spanish. Được Rana nguồn gốc.
Nadia tên diminutives: Nadiya, Nadya. Được Biệt hiệu cho Nadia.
Họ Rana phổ biến nhất trong Bangladesh, Ai Cập, Ấn Độ, Nepal, Pakistan. Được Rana họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nadia: NAD-yə (bằng tiếng Anh), NAHD-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Nadia.
Tên đồng nghĩa của Nadia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Naďa, Nada, Naděžda, Nadezhda, Nadežda, Nadica, Nadine, Nadja, Nadzeya, Nadzieja. Được Nadia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nadia: Nadia, Rumman, Queffy, Campbell, Maqbool. Được Danh sách họ với tên Nadia.
Các tên phổ biến nhất có họ Rana: Digna, Shrikant, Sonu, Gaurav, Maria Mumtaz. Được Tên đi cùng với Rana.
Khả năng tương thích Nadia và Rana là 81%. Được Khả năng tương thích Nadia và Rana.
Nadia Rana tên và họ tương tự |
Nadia Rana Nadiya Rana Nadya Rana Naďa Rana Nada Rana Naděžda Rana Nadezhda Rana Nadežda Rana Nadica Rana Nadine Rana Nadja Rana Nadzeya Rana Nadzieja Rana |