Nadia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Nadia ý nghĩa của tên.
Nadia nguồn gốc của tên. Biến thể của Nadya used in the Western world, as well as a variant transcription of the Slavic name Được Nadia nguồn gốc của tên.
Nadia tên diminutives: Nadiya, Nadya. Được Biệt hiệu cho Nadia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nadia: NAD-yə (bằng tiếng Anh), NAHD-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Nadia.
Tên đồng nghĩa của Nadia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Naďa, Nada, Naděžda, Nadezhda, Nadežda, Nadica, Nadine, Nadja, Nadzeya, Nadzieja. Được Nadia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nadia: Nadia, Carmon, Rumman, Queffy, Campbell. Được Danh sách họ với tên Nadia.
Các tên phổ biến nhất có họ Gentille: Betsy, Kerrie, Myung, Erin, Nadia. Được Tên đi cùng với Gentille.