Nadezhda định nghĩa tên đầu tiên
|
Nadezhda tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nadezhda.
|
Xác định Nadezhda
|
Means "hope" in Slavic. |
|
|
Nadezhda là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Nadezhda có giới tính về phái nữ.
|
Tên đầu tiên Nadezhda ở đâu?
|
Tên Nadezhda phổ biến nhất ở Người Nga, Người Bungari, Tiếng Macedonia, Ucraina.
|
Các cách viết khác cho tên Nadezhda
|
Надежда (ở Nga, bằng tiếng Bungari, bằng tiếng Macedonia, bằng tiếng Ukraina)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Nadezhda
Nadezhda ý nghĩa của tên
Nadezhda nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Nadezhda.
|
|
Nadezhda nguồn gốc của một cái tên
Tên Nadezhda đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Nadezhda.
|
|
Nadezhda định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nadezhda.
|
|
Biệt hiệu cho Nadezhda
Nadezhda tên quy mô nhỏ. Biệt hiệu cho tên Nadezhda.
|
|
Nadezhda bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Nadezhda tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Cách phát âm Nadezhda
Bạn phát âm ra sao Nadezhda như thế nào? Cách phát âm khác nhau Nadezhda. Phát âm của Nadezhda
|
|
Nadezhda tương thích với họ
Nadezhda thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Nadezhda tương thích với các tên khác
Nadezhda thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Nadezhda
Danh sách các họ với tên Nadezhda
|
|
|
|
|
|