Naďa ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Naďa ý nghĩa của tên.
Naďa nguồn gốc của tên. Nhỏ Naděžda. Được Naďa nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Naďa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Nada, Nadège, Nadejda, Nadezhda, Nadežda, Nadia, Nadica, Nadine, Nadiya, Nadja, Nadya, Nadzeya, Nadzieja. Được Naďa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Naďa: Curlin, Holthouse, Siluis, Jodway, Angelillo. Được Danh sách họ với tên Naďa.
Các tên phổ biến nhất có họ Zimit: Nadia, Jeff, Leif, Larhonda, Demetra. Được Tên đi cùng với Zimit.
Naďa Zimit tên và họ tương tự |
Naďa Zimit Nada Zimit Nadège Zimit Nadejda Zimit Nadezhda Zimit Nadežda Zimit Nadia Zimit Nadica Zimit Nadine Zimit Nadiya Zimit Nadja Zimit Nadya Zimit Nadzeya Zimit Nadzieja Zimit |