Moses ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Moses ý nghĩa của tên.
Moses nguồn gốc của tên. From the Hebrew name מֹשֶׁה (Mosheh) which is most likely derived from Egyptian mes meaning "son", but could also possibly mean "deliver" in Hebrew Được Moses nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Moses: MOZ-əs (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Moses.
Tên đồng nghĩa của Moses ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Moïse, Moisés, Moisey, Mózes, Mose, Moshe, Mouses, Mozes, Musa. Được Moses bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Moses: Oreta, Chinnis, Beam, Greene, Lalor. Được Danh sách họ với tên Moses.
Các tên phổ biến nhất có họ Urenda: Suzanne, Lizette, Clemente, Robbie, Moshe. Được Tên đi cùng với Urenda.
Moses Urenda tên và họ tương tự |
Moses Urenda Moïse Urenda Moisés Urenda Moisey Urenda Mózes Urenda Mose Urenda Moshe Urenda Mouses Urenda Mozes Urenda Musa Urenda |