Mora ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Mora ý nghĩa của tên.
Hariri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Hariri ý nghĩa của họ.
Mora nguồn gốc của tên. Biến thể của Maura. Được Mora nguồn gốc của tên.
Họ Hariri phổ biến nhất trong Syria. Được Hariri họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mora: MAWR-ə. Cách phát âm Mora.
Tên đồng nghĩa của Mora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Mora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mora: Grotton, Callington, Hanft, Paddy, Kalan. Được Danh sách họ với tên Mora.
Các tên phổ biến nhất có họ Hariri: Twana, Alvin, Lakeisha, Susan, Valencia. Được Tên đi cùng với Hariri.
Khả năng tương thích Mora và Hariri là 82%. Được Khả năng tương thích Mora và Hariri.