Monika ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý. Được Monika ý nghĩa của tên.
Monika nguồn gốc của tên. Hình thức Monica. Được Monika nguồn gốc của tên.
Monika tên diminutives: Mona. Được Biệt hiệu cho Monika.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Monika: MO-ni-kah (bằng tiếng Đức), maw-NEE-kah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Monika.
Tên đồng nghĩa của Monika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Monica, Monique, Mónica, Mónika, Mònica, Mônica. Được Monika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Monika: Agnello, Jain, Agarwal, Sharma, Naskar. Được Danh sách họ với tên Monika.
Các tên phổ biến nhất có họ Currence: Rhoda, Elisha, Monika, Lu, Stephany, Lú, Mónika. Được Tên đi cùng với Currence.
Monika Currence tên và họ tương tự |
Monika Currence Mona Currence Monica Currence Monique Currence Mónica Currence Mónika Currence Mònica Currence Mônica Currence |