Monica ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Monica ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Monica nguồn gốc của tên. Meaning unknown, most likely of North African or Phoenician origin. In the 4th century this name was borne by the North African saint Monica of Hippo, the mother of Saint Augustine, whom she converted to Christianity Được Monica nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Monica: MAHN-i-kə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Monica.
Tên đồng nghĩa của Monica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mona, Monika, Monique, Mónica, Mónika, Mònica. Được Monica bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Monica: Monica, Jain, Desai, Buterbaugh, Adhikari. Được Danh sách họ với tên Monica.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Daniel, Michael, Yu-hung, Monica, Ling, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Monica và Chen là 85%. Được Khả năng tương thích Monica và Chen.