Moisés ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Moisés ý nghĩa của tên.
Moisés nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Moses. Được Moisés nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Moisés: moi-SES (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Moisés.
Tên đồng nghĩa của Moisés ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Moïse, Moisey, Moishe, Mózes, Mose, Moses, Moshe, Moss, Mouses, Moyses, Mozes, Musa. Được Moisés bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Moisés: Serrano, Fritts, Weispfenning, Levie, Allabaugh. Được Danh sách họ với tên Moisés.
Các tên phổ biến nhất có họ Cruthers: Moshe, Honey, Barry, Cordia, Francisco. Được Tên đi cùng với Cruthers.
Moisés Cruthers tên và họ tương tự |
Moisés Cruthers Moïse Cruthers Moisey Cruthers Moishe Cruthers Mózes Cruthers Mose Cruthers Moses Cruthers Moshe Cruthers Moss Cruthers Mouses Cruthers Moyses Cruthers Mozes Cruthers Musa Cruthers |