Miriam ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Miriam ý nghĩa của tên.
Qayyum tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Nhân rộng, Hiện đại. Được Qayyum ý nghĩa của họ.
Miriam nguồn gốc của tên. Bản gốc tiếng Do Thái của Mary. It is used in the Old Testament, where it belongs to the elder sister of Moses Và Aaron Được Miriam nguồn gốc của tên.
Miriam tên diminutives: Mirele. Được Biệt hiệu cho Miriam.
Họ Qayyum phổ biến nhất trong Pakistan. Được Qayyum họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Miriam: MIR-ee-əm (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Miriam.
Tên đồng nghĩa của Miriam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Jet, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Máša, Masha, Maša, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mimi, Miren, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, My, Myriam, Ona, Ria, Voirrey. Được Miriam bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Miriam: Duenas, Dummett, Barricklow, Redsdayll, Irwin, Dueñas. Được Danh sách họ với tên Miriam.
Các tên phổ biến nhất có họ Qayyum: Muneeba, Hamza, Maria, Usman, Mária, María. Được Tên đi cùng với Qayyum.
Khả năng tương thích Miriam và Qayyum là 78%. Được Khả năng tương thích Miriam và Qayyum.