Minh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn, Sáng tạo. Được Minh ý nghĩa của tên.
Nguyen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Nguyen ý nghĩa của họ.
Minh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 明 (minh) meaning "bright". A famous bearer was the communist revolutionary Ho Chi Minh (1890-1969). Được Minh nguồn gốc của tên.
Nguyen nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Nguyễn. Được Nguyen nguồn gốc.
Họ Nguyen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Hoa Kỳ, Việt Nam. Được Nguyen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Minh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ming, Myeong, Myung. Được Minh bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nguyen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ruan, Yuen. Được Nguyen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Minh: Paszkowski, Duimstra, Guinn, Padel, Hobbis. Được Danh sách họ với tên Minh.
Các tên phổ biến nhất có họ Nguyen: Michael, Richard, Andy, Tony, Minh-michael, Michaël, Richárd. Được Tên đi cùng với Nguyen.
Khả năng tương thích Minh và Nguyen là 87%. Được Khả năng tương thích Minh và Nguyen.
Minh Nguyen tên và họ tương tự |
Minh Nguyen Ming Nguyen Myeong Nguyen Myung Nguyen Minh Ruan Ming Ruan Myeong Ruan Myung Ruan Minh Yuen Ming Yuen Myeong Yuen Myung Yuen |