Mindy ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Mindy ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Mindy nguồn gốc của tên. Nhỏ Melinda. Được Mindy nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mindy: MIN-dee. Cách phát âm Mindy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Mindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Mindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mindy: Dang, Reynolds, Mcmackin, Waycaster, Lamoine. Được Danh sách họ với tên Mindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Mindy và Lee là 75%. Được Khả năng tương thích Mindy và Lee.
Mindy Lee tên và họ tương tự |
Mindy Lee Mélanie Lee Mélissa Lee Melánia Lee Melánie Lee Melaina Lee Melania Lee Melanie Lee Melanija Lee Melisa Lee Melika Lee Melis Lee Melisa Lee Melissa Lee Melitta Lee |