Mindy ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Mindy ý nghĩa của tên.
Ku tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn. Được Ku ý nghĩa của họ.
Mindy nguồn gốc của tên. Nhỏ Melinda. Được Mindy nguồn gốc của tên.
Họ Ku phổ biến nhất trong Hồng Kông, Ma Cao, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Nước Thái Lan. Được Ku họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mindy: MIN-dee. Cách phát âm Mindy.
Tên đồng nghĩa của Mindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Mindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mindy: Reynolds, Mcmackin, Dang, Maobi, Gutman. Được Danh sách họ với tên Mindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Ku: Lisabeth, Nishanthi, Ah Young, Parvat, Maryjo. Được Tên đi cùng với Ku.
Khả năng tương thích Mindy và Ku là 80%. Được Khả năng tương thích Mindy và Ku.
Mindy Ku tên và họ tương tự |
Mindy Ku Mélanie Ku Mélissa Ku Melánia Ku Melánie Ku Melaina Ku Melania Ku Melanie Ku Melanija Ku Melisa Ku Melika Ku Melis Ku Melisa Ku Melissa Ku Melitta Ku |