Mina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Mina ý nghĩa của tên.
Spidle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Spidle ý nghĩa của họ.
Mina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Wilhelmina and other names ending in mina. This was the name of a character in the novel 'Dracula' (1897) by Bram Stoker. Được Mina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mina: MEE-nə (bằng tiếng Anh), MEE-nah (bằng tiếng Hà Lan, ở Limburgish). Cách phát âm Mina.
Tên đồng nghĩa của Mina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Elma, Giacoma, Giacomina, Helma, Helmine, Jacobine, Jacqueline, Jamesina, Jaqueline, Minna, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilma, Wilhelmina, Wilhelmine, Wilma, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Mina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mina: Sarkle, Mann, Mina, Dadgar, Martsolf. Được Danh sách họ với tên Mina.
Các tên phổ biến nhất có họ Spidle: Nilsa, Willie, Jordan, Kiera, Louetta, Jordán. Được Tên đi cùng với Spidle.
Khả năng tương thích Mina và Spidle là 83%. Được Khả năng tương thích Mina và Spidle.