Mimi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Mimi ý nghĩa của tên.
Shetty tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Shetty ý nghĩa của họ.
Mimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Maria and other names beginning with M. Được Mimi nguồn gốc của tên.
Họ Shetty phổ biến nhất trong Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Shetty họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Jet, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, My, Myriam, Ona, Ria, Voirrey. Được Mimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mimi: Kar, Lemphere, Sprinzl, Jackovitz, Lepping. Được Danh sách họ với tên Mimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Shetty: Akanqsha, Shilpa, Rashmi, Mahesh, Sukesh. Được Tên đi cùng với Shetty.
Khả năng tương thích Mimi và Shetty là 72%. Được Khả năng tương thích Mimi và Shetty.