Mimi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện. Được Mimi ý nghĩa của tên.
Hahm tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Hahm ý nghĩa của họ.
Mimi nguồn gốc của tên. Nhỏ Maria and other names beginning with M. Được Mimi nguồn gốc của tên.
Họ Hahm phổ biến nhất trong Nam Triều Tiên. Được Hahm họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mimi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Jet, Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Marielle, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, My, Myriam, Ona, Ria, Voirrey. Được Mimi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mimi: Kar, Nieratko, Mcclendon, Konkel, Dorloess. Được Danh sách họ với tên Mimi.
Các tên phổ biến nhất có họ Hahm: Marion, Anton, Carlos, Constance, Alfonzo, Antón. Được Tên đi cùng với Hahm.
Khả năng tương thích Mimi và Hahm là 76%. Được Khả năng tương thích Mimi và Hahm.