Milan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Milan ý nghĩa của tên.
Milan nguồn gốc của tên. Từ yếu tố Slavic milu meaning "gracious, dear", originally a short form of names that began with that element Được Milan nguồn gốc của tên.
Milan tên diminutives: Mijo, Milenko, Miljenko. Được Biệt hiệu cho Milan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Milan: MEE-lahn (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Milan.
Tên đồng nghĩa của Milan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bogumił, Milán, Miłosław, Miłosz. Được Milan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Milan: Patel, Peters, Miljkovic, Biebel, Savageau, Miljković. Được Danh sách họ với tên Milan.
Các tên phổ biến nhất có họ Trevethick: Dinah, Earl, Tianna, Jeromy, Alex, Àlex. Được Tên đi cùng với Trevethick.
Milan Trevethick tên và họ tương tự |
Milan Trevethick Mijo Trevethick Milenko Trevethick Miljenko Trevethick Bogumił Trevethick Milán Trevethick Miłosław Trevethick Miłosz Trevethick |