Milan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Milan ý nghĩa của tên.
Nagao tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Nagao ý nghĩa của họ.
Milan nguồn gốc của tên. Từ yếu tố Slavic milu meaning "gracious, dear", originally a short form of names that began with that element Được Milan nguồn gốc của tên.
Milan tên diminutives: Mijo, Milenko, Miljenko. Được Biệt hiệu cho Milan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Milan: MEE-lahn (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Milan.
Tên đồng nghĩa của Milan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bogumił, Milán, Miłosław, Miłosz. Được Milan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Milan: Patel, Peters, Miljkovic, Bolio, Youkhana, Miljković. Được Danh sách họ với tên Milan.
Các tên phổ biến nhất có họ Nagao: Peter, Otto, Janella, Stephane, Susanne, Ottó, Péter, Stéphane. Được Tên đi cùng với Nagao.
Khả năng tương thích Milan và Nagao là 84%. Được Khả năng tương thích Milan và Nagao.
Milan Nagao tên và họ tương tự |
Milan Nagao Mijo Nagao Milenko Nagao Miljenko Nagao Bogumił Nagao Milán Nagao Miłosław Nagao Miłosz Nagao |