Mikkel ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Mikkel ý nghĩa của tên.
Thomas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Thomas ý nghĩa của họ.
Mikkel nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Michael. It can also derive from the Scandinavian root mikill meaning "enormous". Được Mikkel nguồn gốc của tên.
Thomas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Thomas. Được Thomas nguồn gốc.
Họ Thomas phổ biến nhất trong Pháp, Nigeria, Tanzania, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thomas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mikkel: MEEK-kel (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), MEEG-gel (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Mikkel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thomas: TAHM-əs (bằng tiếng Anh), TOM-əs (bằng tiếng Anh), to-MAH (ở Pháp). Cách phát âm Thomas.
Tên đồng nghĩa của Mikkel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikkel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thomas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Tamás, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomčić, Tomov, Tómasson. Được Thomas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikkel: Thompson. Được Danh sách họ với tên Mikkel.
Các tên phổ biến nhất có họ Thomas: Christopher, Jomy, Divya, Lijo, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Thomas.
Khả năng tương thích Mikkel và Thomas là 81%. Được Khả năng tương thích Mikkel và Thomas.