Mikkel ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Mikkel ý nghĩa của tên.
Abrego tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Vui vẻ, Chú ý, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Abrego ý nghĩa của họ.
Mikkel nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Michael. It can also derive from the Scandinavian root mikill meaning "enormous". Được Mikkel nguồn gốc của tên.
Họ Abrego phổ biến nhất trong El Salvador, Panama. Được Abrego họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mikkel: MEEK-kel (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Na Uy), MEEG-gel (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Mikkel.
Tên đồng nghĩa của Mikkel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikkel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikkel: Thompson. Được Danh sách họ với tên Mikkel.
Các tên phổ biến nhất có họ Abrego: Josselyn, Michael, Adam, Taylor, Carrol, Ádám, Michaël. Được Tên đi cùng với Abrego.
Khả năng tương thích Mikkel và Abrego là 74%. Được Khả năng tương thích Mikkel và Abrego.