Mikhail ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện. Được Mikhail ý nghĩa của tên.
Skinner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Skinner ý nghĩa của họ.
Mikhail nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Michael, and a variant transcription of Bulgarian Mihail. This was the name of two Russian tsars Được Mikhail nguồn gốc của tên.
Skinner nguồn gốc. Means "skinner" from Old Norse skinn. Được Skinner nguồn gốc.
Mikhail tên diminutives: Misha. Được Biệt hiệu cho Mikhail.
Họ Skinner phổ biến nhất trong Saint Pierre và Miquelon. Được Skinner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mikhail: mee-khah-EEL (ở Nga). Cách phát âm Mikhail.
Tên đồng nghĩa của Mikhail ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikhail bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikhail: Pyzovskiy, Bekhterev, Semenov, Sirovatko, Bolodo. Được Danh sách họ với tên Mikhail.
Các tên phổ biến nhất có họ Skinner: Michael, Linda, Sidney, Weston, Martyn, Michaël. Được Tên đi cùng với Skinner.
Khả năng tương thích Mikhail và Skinner là 71%. Được Khả năng tương thích Mikhail và Skinner.