Mikhail ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện. Được Mikhail ý nghĩa của tên.
Reyes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Reyes ý nghĩa của họ.
Mikhail nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Michael, and a variant transcription of Bulgarian Mihail. This was the name of two Russian tsars Được Mikhail nguồn gốc của tên.
Reyes nguồn gốc. Spanish variant of REY (1). Được Reyes nguồn gốc.
Mikhail tên diminutives: Misha. Được Biệt hiệu cho Mikhail.
Họ Reyes phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Peru, Hoa Kỳ. Được Reyes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mikhail: mee-khah-EEL (ở Nga). Cách phát âm Mikhail.
Tên đồng nghĩa của Mikhail ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikhail bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikhail: Semenov, Pyzovskiy, Bekhterev, Sadhu, Starovoytov. Được Danh sách họ với tên Mikhail.
Các tên phổ biến nhất có họ Reyes: Maria, Ma. Jessica Ruveraine, Michael, Caleb, Marilyn, Mária, María, Michaël. Được Tên đi cùng với Reyes.
Khả năng tương thích Mikhail và Reyes là 80%. Được Khả năng tương thích Mikhail và Reyes.