Mikhail ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện. Được Mikhail ý nghĩa của tên.
Hughes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Hughes ý nghĩa của họ.
Mikhail nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Michael, and a variant transcription of Bulgarian Mihail. This was the name of two Russian tsars Được Mikhail nguồn gốc của tên.
Hughes nguồn gốc. Tên gọi của tên Hugh. Được Hughes nguồn gốc.
Mikhail tên diminutives: Misha. Được Biệt hiệu cho Mikhail.
Họ Hughes phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Hughes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mikhail: mee-khah-EEL (ở Nga). Cách phát âm Mikhail.
Tên đồng nghĩa của Mikhail ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikhail bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hughes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pugh, Ughi. Được Hughes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikhail: Semenov, Pyzovskiy, Bekhterev, Sadhu, Starovoytov. Được Danh sách họ với tên Mikhail.
Các tên phổ biến nhất có họ Hughes: Katherine, Tom, Michael, Meagan, Kaylor, Michaël. Được Tên đi cùng với Hughes.
Khả năng tương thích Mikhail và Hughes là 82%. Được Khả năng tương thích Mikhail và Hughes.