Mikhael ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Mikhael ý nghĩa của tên.
Godfrey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Godfrey ý nghĩa của họ.
Mikhael nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Michael. Được Mikhael nguồn gốc của tên.
Godfrey nguồn gốc. From the Norman given name Godefrei, Godefroi(s) (see Godfrey). Được Godfrey nguồn gốc.
Họ Godfrey phổ biến nhất trong Tanzania, Uganda. Được Godfrey họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mikhael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikhael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mikhael: Auerbach. Được Danh sách họ với tên Mikhael.
Các tên phổ biến nhất có họ Godfrey: Godfrey, Breana, Jayme, Rob, Joel, Joël. Được Tên đi cùng với Godfrey.
Khả năng tương thích Mikhael và Godfrey là 80%. Được Khả năng tương thích Mikhael và Godfrey.