Mikha'el ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Mikha'el ý nghĩa của tên.
Mikha'el nguồn gốc của tên. Hình thức tiếng Do Thái Michael. Được Mikha'el nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Mikha'el ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mikha'el bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Heaysman: Michael, Jarod, Ruby, Eugenie, Cliff, Eugénie, Michaël. Được Tên đi cùng với Heaysman.