Mike ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền, May mắn. Được Mike ý nghĩa của tên.
Dedrick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Dedrick ý nghĩa của họ.
Mike nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Michael. Được Mike nguồn gốc của tên.
Dedrick nguồn gốc. Derived from the given name Dederick, an older form of Derek. Được Dedrick nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mike: MIEK. Cách phát âm Mike.
Tên đồng nghĩa của Mike ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mike bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Dedrick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dirchs, Dircks, Dircksens, Dirckx, Dirix, Dirks, Dirkse, Dirksen, Dirkx. Được Dedrick bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mike: Lazaridis, South, Grijalva, Bacior, Lander. Được Danh sách họ với tên Mike.
Các tên phổ biến nhất có họ Dedrick: Kristen, Stepanie, Mike, Glenn, Marleen. Được Tên đi cùng với Dedrick.
Khả năng tương thích Mike và Dedrick là 78%. Được Khả năng tương thích Mike và Dedrick.