Mika ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Mika ý nghĩa của tên.
Velasco tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Velasco ý nghĩa của họ.
Mika nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Mikael. Được Mika nguồn gốc của tên.
Họ Velasco phổ biến nhất trong Bolivia, Colombia, Ecuador, Mexico, Tây Ban Nha. Được Velasco họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mika: MEE-kah. Cách phát âm Mika.
Tên đồng nghĩa của Mika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mika: Gissendanner, Nickisch, Bryla, Brakhage, Bowdler. Được Danh sách họ với tên Mika.
Các tên phổ biến nhất có họ Velasco: Ned, Denver, Juvylyn, Ruby, Rudolph Jay. Được Tên đi cùng với Velasco.
Khả năng tương thích Mika và Velasco là 85%. Được Khả năng tương thích Mika và Velasco.