Miho ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Miho ý nghĩa của tên.
Esposito tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền. Được Esposito ý nghĩa của họ.
Miho nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Mihael hoặc là Mihovil. Được Miho nguồn gốc của tên.
Esposito nguồn gốc. Means "exposed" in Italian and denoted a child who was rescued after being abandoned by its parents. Được Esposito nguồn gốc.
Họ Esposito phổ biến nhất trong Ý. Được Esposito họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Esposito: es-po-ZEE-to. Cách phát âm Esposito.
Tên đồng nghĩa của Miho ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Miho bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Miho: Wates. Được Danh sách họ với tên Miho.
Các tên phổ biến nhất có họ Esposito: Annalisa, Sharyl, John, Ilaria, Maryellen. Được Tên đi cùng với Esposito.
Khả năng tương thích Miho và Esposito là 69%. Được Khả năng tương thích Miho và Esposito.