Mihkel ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện. Được Mihkel ý nghĩa của tên.
Corey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Corey ý nghĩa của họ.
Mihkel nguồn gốc của tên. Hình thức Estonia Michael. Được Mihkel nguồn gốc của tên.
Corey nguồn gốc. Derived from the Old Norse given name Kóri, of unknown meaning. Được Corey nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Corey: KAWR-ee. Cách phát âm Corey.
Tên đồng nghĩa của Mihkel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihkel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihkel: Kivi, Reimaa. Được Danh sách họ với tên Mihkel.
Các tên phổ biến nhất có họ Corey: Kristina, Corey, Richard, Columbus, Dan, Kristína, Kristīna, Richárd. Được Tên đi cùng với Corey.
Khả năng tương thích Mihkel và Corey là 83%. Được Khả năng tương thích Mihkel và Corey.