Mihály ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Mihály ý nghĩa của tên.
Brown tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Brown ý nghĩa của họ.
Mihály nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Michael. Được Mihály nguồn gốc của tên.
Brown nguồn gốc. Originally a nickname for a person who had brown hair or skin. A notable bearer is Charlie Brown from the 'Peanuts' comic strip by Charles Schulz. Được Brown nguồn gốc.
Mihály tên diminutives: Miksa, Misi, Miska. Được Biệt hiệu cho Mihály.
Họ Brown phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Brown họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mihály: MEE-hie. Cách phát âm Mihály.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Brown: BROWN. Cách phát âm Brown.
Tên đồng nghĩa của Mihály ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miquel, Misha, Misho, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihály bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Brown ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Brown bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihály: Gulyasz. Được Danh sách họ với tên Mihály.
Các tên phổ biến nhất có họ Brown: David, Michael, Kevin, Peter, Andrew, Dávid, Michaël, Péter. Được Tên đi cùng với Brown.
Khả năng tương thích Mihály và Brown là 76%. Được Khả năng tương thích Mihály và Brown.